entailment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

entailment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entailment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entailment.

Từ điển Anh Việt

  • entailment

    /in'teilmənt/

    * danh từ

    (pháp lý) sự kế thừa theo thứ tự

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • entailment

    Similar:

    deduction: something that is inferred (deduced or entailed or implied)

    his resignation had political implications

    Synonyms: implication