minus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
minus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minus.
Từ điển Anh Việt
minus
/'mainəs/
* danh từ
trừ
7 minus 3 (equal to) 4: 4 trừ 3 còn 4
(thông tục) thiếu, mất, không còn
* tính từ
trừ
the minus sign: dấu trừ
âm
minus charge: (vật lý) điện tích âm
* danh từ
(toán học) dấu trừ
số âm
minus
dấu trừ; đại lượng âm / âm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
minus
* kinh tế
dấu trừ
giảm
trừ
* kỹ thuật
âm
dấu trừ
toán & tin:
đại lượng âm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
minus
on the negative side or lower end of a scale
minus 5 degrees
a grade of B minus
Antonyms: plus
involving disadvantage or harm
minus (or negative) factors
Synonyms: negative
Similar:
subtraction: an arithmetic operation in which the difference between two numbers is calculated
the subtraction of three from four leaves one
four minus three equals one