negative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

negative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm negative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của negative.

Từ điển Anh Việt

  • negative

    /'negətiv/

    * tính từ

    không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoán

    to give a negative answers: trả lời từ chối, trả lời không

    negative sentence: câu phủ định

    negative criticism: sự phê bình tiêu cực

    negative evidence: chứng cớ tiêu cực

    (điện học), (toán học); (nhiếp ảnh) âm

    negative pole: cực âm

    negative sign: dấu âm

    negative proof: bản âm

    * danh từ

    lời từ chối, lời cự tuyệt

    the answers is in the negative: câu trả lời là "không"

    quyền phủ định, quyền phủ nhận, quyền phủ quyết

    tính tiêu cực

    he is a bundle of negatives: nó mang nặng tính tiêu cực

    (toán học) số âm

    (điện học) cực âm

    (nhiếp ảnh) bản âm

    (ngôn ngữ học) từ phủ định

    * ngoại động từ

    phủ nhận; phủ định, cự tuyệt, bác bỏ

    experiments negatived that theory: thực nghiệm đã bác bỏ thuyết đó

    phản đối, chống lại (lời phát biểu)

    làm thành vô hiệu

  • negative

    âm // sự phủ định; câu trả lời phủ định, đại lượng âm; (vật lí) bản âm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • negative

    * kỹ thuật

    âm bản

    điện âm

    phim âm bản

    phủ định

    sự phủ định

    y học:

    âm tính

    toán & tin:

    bản âm

    đại lượng âm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • negative

    a reply of denial

    he answered in the negative

    Antonyms: affirmative

    a piece of photographic film showing an image with light and shade or colors reversed

    characterized by or displaying negation or denial or opposition or resistance; having no positive features

    a negative outlook on life

    a colorless negative personality

    a negative evaluation

    a negative reaction to an advertising campaign

    Antonyms: neutral

    expressing or consisting of a negation or refusal or denial

    Antonyms: affirmative

    having the quality of something harmful or unpleasant

    ran a negative campaign

    delinquents retarded by their negative outlook on life

    not indicating the presence of microorganisms or disease or a specific condition

    the HIV test was negative

    Synonyms: disconfirming

    Antonyms: positive

    reckoned in a direction opposite to that regarded as positive

    negative interest rates

    Antonyms: positive

    less than zero

    a negative number

    having a negative charge

    electrons are negative

    Synonyms: electronegative, negatively charged

    Similar:

    veto: vote against; refuse to endorse; refuse to assent

    The President vetoed the bill

    Synonyms: blackball

    damaging: designed or tending to discredit, especially without positive or helpful suggestions

    negative criticism

    minus: involving disadvantage or harm

    minus (or negative) factors