negative feeder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

negative feeder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm negative feeder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của negative feeder.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • negative feeder

    * kỹ thuật

    điện:

    dây tải mạch âm

    phiđơ âm

    tuyến dây âm