negative pole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
negative pole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm negative pole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của negative pole.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
negative pole
* kỹ thuật
âm cực
catốt
đầu nối âm
điện lạnh:
cực âm (của nam châm)
cực nam
y học:
cực âm, catốt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
negative pole
the terminal of a battery that is connected to the negative plate
Similar:
negative magnetic pole: the pole of a magnet that points toward the south when the magnet is suspended freely
Synonyms: south-seeking pole
Từ liên quan
- negative
- negatively
- negative (-)
- negative ion
- negative ray
- negativeglow
- negativeness
- negative bank
- negative bias
- negative copy
- negative edge
- negative file
- negative film
- negative glow
- negative lens
- negative list
- negative load
- negative muon
- negative pole
- negative rake
- negative sign
- negative slip
- negative view
- negative wave
- negative well
- negative work
- negative angle
- negative carry
- negative entry
- negative image
- negative logic
- negative phase
- negative plate
- negative print
- negative proof
- negative sense
- negative shear
- negative twist
- negative branch
- negative camber
- negative charge
- negative equity
- negative factor
- negative feeder
- negative growth
- negative moment
- negative number
- negative resist
- negative saving
- negative sleeve