negativeglow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

negativeglow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm negativeglow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của negativeglow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • negativeglow

    * kỹ thuật

    điện:

    lớp sáng catot