negative ray nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

negative ray nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm negative ray giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của negative ray.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • negative ray

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    tia âm

    điện tử & viễn thông:

    tia âm cực