negative carry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

negative carry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm negative carry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của negative carry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • negative carry

    * kinh tế

    chênh lệch âm

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự mang sang âm