negative copy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

negative copy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm negative copy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của negative copy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • negative copy

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bản sao âm bản

    bản sao negatip