negative camber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

negative camber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm negative camber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của negative camber.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • negative camber

    * kỹ thuật

    ô tô:

    độ cong âm

    độ khum âm

    góc camber âm