negative number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
negative number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm negative number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của negative number.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
negative number
* kỹ thuật
số âm
Từ liên quan
- negative
- negatively
- negative (-)
- negative ion
- negative ray
- negativeglow
- negativeness
- negative bank
- negative bias
- negative copy
- negative edge
- negative file
- negative film
- negative glow
- negative lens
- negative list
- negative load
- negative muon
- negative pole
- negative rake
- negative sign
- negative slip
- negative view
- negative wave
- negative well
- negative work
- negative angle
- negative carry
- negative entry
- negative image
- negative logic
- negative phase
- negative plate
- negative print
- negative proof
- negative sense
- negative shear
- negative twist
- negative branch
- negative camber
- negative charge
- negative equity
- negative factor
- negative feeder
- negative growth
- negative moment
- negative number
- negative resist
- negative saving
- negative sleeve