negative charge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
negative charge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm negative charge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của negative charge.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
negative charge
* kỹ thuật
điện âm
điện tích âm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
negative charge
having a surplus of electrons; having a lower electric potential
Antonyms: positive charge
Từ liên quan
- negative
- negatively
- negative (-)
- negative ion
- negative ray
- negativeglow
- negativeness
- negative bank
- negative bias
- negative copy
- negative edge
- negative file
- negative film
- negative glow
- negative lens
- negative list
- negative load
- negative muon
- negative pole
- negative rake
- negative sign
- negative slip
- negative view
- negative wave
- negative well
- negative work
- negative angle
- negative carry
- negative entry
- negative image
- negative logic
- negative phase
- negative plate
- negative print
- negative proof
- negative sense
- negative shear
- negative twist
- negative branch
- negative camber
- negative charge
- negative equity
- negative factor
- negative feeder
- negative growth
- negative moment
- negative number
- negative resist
- negative saving
- negative sleeve