negative bank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

negative bank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm negative bank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của negative bank.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • negative bank

    * kỹ thuật

    ô tô:

    dãy tiếp điểm âm