negative bias nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

negative bias nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm negative bias giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của negative bias.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • negative bias

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phân cực âm

    điện:

    thiên áp âm