negatively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

negatively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm negatively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của negatively.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • negatively

    in a harmful manner

    he was negatively affected

    in a negative way

    he was negatively inclined

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).