positive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
positive
/'pɔzətiv/
* tính từ
xác thực, rõ ràng
a positive proof: một chứng cớ rõ ràng
quả quyết, khẳng định, chắc chắn
to be positive about something: quả quyết về một cái gì
a positive answer: một câu trả lời khẳng định
tích cực
a positive factor: một nhân tố tích cực
tuyệt đối; (thông tục) hoàn toàn, hết sức
he is a positive nuisance: thằng cha hết sức khó chịu
(vật lý); (toán học); (nhiếp ảnh) dương
positive pole: cự dương
(thực vật học) chứng
positive philosophy: triết học thực chứng
(ngôn ngữ học) ở cấp nguyên (chưa so sánh...) (tĩnh từ, phó từ)
đặt ra, do người đặt ra
positive laws: luật do người đặt ra (đối lại với luật tự nhiên)
* danh từ
điều xác thực, điều có thực
(nhiếp ảnh) bản dương
(ngôn ngữ học) cấp nguyên (của tĩnh từ, phó từ); tính từ ở cấp nguyên, phó từ ở cấp nguyên (chưa so sánh)
positive
dương // đại lượng dương
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
positive
* kinh tế
chắc chắn
tích cực
xác định
xác thực
* kỹ thuật
dương
dương (
+)
dương bản
khẳng định
không ma sát
rõ ràng
số dương
xác thực
xây dựng:
bản dương
tích cực
toán & tin:
đại lượng dương
điện lạnh:
thuận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
positive
the primary form of an adjective or adverb; denotes a quality without qualification, comparison, or relation to increase or diminution
Synonyms: positive degree
a film showing a photographic image whose tones correspond to those of the original subject
characterized by or displaying affirmation or acceptance or certainty etc.
a positive attitude
the reviews were all positive
a positive benefit
a positive demand
Antonyms: negative
indicating existence or presence of a suspected condition or pathogen
a positive pregnancy test
Synonyms: confirming
Antonyms: negative
formally laid down or imposed
positive laws
Synonyms: prescribed
reckoned, situated or tending in the direction which naturally or arbitrarily is taken to indicate increase or progress or onward motion
positive increase in graduating students
Antonyms: negative
greater than zero
positive numbers
having a positive charge
protons are positive
Synonyms: electropositive, positively charged
Similar:
convinced: persuaded of; very sure
were convinced that it would be to their advantage to join
I am positive he is lying
was confident he would win
Synonyms: confident
plus: involving advantage or good
a plus (or positive) factor
incontrovertible: impossible to deny or disprove
incontrovertible proof of the defendant's innocence
proof positive
an irrefutable argument
Synonyms: irrefutable
positivist: of or relating to positivism
positivist thinkers
positivist doctrine
positive philosophy
Synonyms: positivistic
cocksure: marked by excessive confidence
an arrogant and cocksure materialist
so overconfident and impudent as to speak to the queen
the less he knows the more positive he gets
Synonyms: overconfident
- positive
- positive+
- positively
- positive ion
- positive ore
- positiveness
- positive bais
- positive bank
- positive beam
- positive bias
- positive copy
- positive feed
- positive film
- positive flow
- positive iron
- positive load
- positive mold
- positive muon
- positive pole
- positive rake
- positive seat
- positive sign
- positive stop
- positive wave
- positive zero
- positive angle
- positive carry
- positive fraud
- positive group
- positive image
- positive logic
- positive mould
- positive phase
- positive plate
- positive print
- positive sense
- positive shear
- positive shift
- positive signs
- positive slope
- positive space
- positive twist
- positive value
- positive-going
- positive branch
- positive camber
- positive castor
- positive charge
- positive clutch
- positive degree