positively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

positively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm positively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của positively.

Từ điển Anh Việt

  • positively

    /'pɔzətivli/

    * phó từ

    xác thực, rõ ràng

    quả quyết, khẳng định, chắc chắn

    tích cực

    tuyệt đối

  • positively

    dương

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • positively

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • positively

    extremely

    it was positively monumental

    so as to be positive; in a positive manner

    she intended her remarks to be interpreted positively