positively doped region nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

positively doped region nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm positively doped region giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của positively doped region.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • positively doped region

    * kỹ thuật

    vật lý:

    miền pha tạp dương