positively charged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
positively charged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm positively charged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của positively charged.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
positively charged
Similar:
positive: having a positive charge
protons are positive
Synonyms: electropositive
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).