electropositive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electropositive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electropositive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electropositive.

Từ điển Anh Việt

  • electropositive

    /i'lektrou'pɔzətiv/

    * tính từ

    (thuộc) điện dương

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electropositive

    * kỹ thuật

    điện dương

Từ điển Anh Anh - Wordnet