positive signs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
positive signs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm positive signs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của positive signs.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
positive signs
* kinh tế
tín hiệu tích cực
Từ liên quan
- positive
- positive+
- positively
- positive ion
- positive ore
- positiveness
- positive bais
- positive bank
- positive beam
- positive bias
- positive copy
- positive feed
- positive film
- positive flow
- positive iron
- positive load
- positive mold
- positive muon
- positive pole
- positive rake
- positive seat
- positive sign
- positive stop
- positive wave
- positive zero
- positive angle
- positive carry
- positive fraud
- positive group
- positive image
- positive logic
- positive mould
- positive phase
- positive plate
- positive print
- positive sense
- positive shear
- positive shift
- positive signs
- positive slope
- positive space
- positive twist
- positive value
- positive-going
- positive branch
- positive camber
- positive castor
- positive charge
- positive clutch
- positive degree