positive sense nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

positive sense nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm positive sense giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của positive sense.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • positive sense

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chiều dương