positive carry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

positive carry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm positive carry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của positive carry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • positive carry

    * kinh tế

    chênh lệch dương