positive pole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
positive pole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm positive pole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của positive pole.
Từ điển Anh Việt
positive pole
* danh từ
dương cực, cực dương của một bình điện
cực bắc của nam châm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
positive pole
* kỹ thuật
dương cực
y học:
cực dương, anôt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
positive pole
the terminal of a battery that is connected to the positive plate
the pole of a magnet that points toward the north when the magnet is suspended freely
Synonyms: positive magnetic pole, north-seeking pole
Từ liên quan
- positive
- positive+
- positively
- positive ion
- positive ore
- positiveness
- positive bais
- positive bank
- positive beam
- positive bias
- positive copy
- positive feed
- positive film
- positive flow
- positive iron
- positive load
- positive mold
- positive muon
- positive pole
- positive rake
- positive seat
- positive sign
- positive stop
- positive wave
- positive zero
- positive angle
- positive carry
- positive fraud
- positive group
- positive image
- positive logic
- positive mould
- positive phase
- positive plate
- positive print
- positive sense
- positive shear
- positive shift
- positive signs
- positive slope
- positive space
- positive twist
- positive value
- positive-going
- positive branch
- positive camber
- positive castor
- positive charge
- positive clutch
- positive degree