positive magnetic pole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
positive magnetic pole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm positive magnetic pole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của positive magnetic pole.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
positive magnetic pole
Similar:
positive pole: the pole of a magnet that points toward the north when the magnet is suspended freely
Synonyms: north-seeking pole
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- positive
- positive+
- positively
- positive ion
- positive ore
- positiveness
- positive bais
- positive bank
- positive beam
- positive bias
- positive copy
- positive feed
- positive film
- positive flow
- positive iron
- positive load
- positive mold
- positive muon
- positive pole
- positive rake
- positive seat
- positive sign
- positive stop
- positive wave
- positive zero
- positive angle
- positive carry
- positive fraud
- positive group
- positive image
- positive logic
- positive mould
- positive phase
- positive plate
- positive print
- positive sense
- positive shear
- positive shift
- positive signs
- positive slope
- positive space
- positive twist
- positive value
- positive-going
- positive branch
- positive camber
- positive castor
- positive charge
- positive clutch
- positive degree