positive feed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

positive feed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm positive feed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của positive feed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • positive feed

    * kinh tế

    sự cấp liệu cưỡng bức

    * kỹ thuật

    nạp cưỡng bức

    điện lạnh:

    cung cấp cưỡng bức

    sự cung cấp cưỡng bức

    sự nạp cưỡng bức