positive muon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
positive muon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm positive muon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của positive muon.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
positive muon
Similar:
antimuon: the antiparticle of a muon; decays to positron and neutrino and antineutrino
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- positive
- positive+
- positively
- positive ion
- positive ore
- positiveness
- positive bais
- positive bank
- positive beam
- positive bias
- positive copy
- positive feed
- positive film
- positive flow
- positive iron
- positive load
- positive mold
- positive muon
- positive pole
- positive rake
- positive seat
- positive sign
- positive stop
- positive wave
- positive zero
- positive angle
- positive carry
- positive fraud
- positive group
- positive image
- positive logic
- positive mould
- positive phase
- positive plate
- positive print
- positive sense
- positive shear
- positive shift
- positive signs
- positive slope
- positive space
- positive twist
- positive value
- positive-going
- positive branch
- positive camber
- positive castor
- positive charge
- positive clutch
- positive degree