antimuon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antimuon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antimuon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antimuon.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
antimuon
the antiparticle of a muon; decays to positron and neutrino and antineutrino
Synonyms: positive muon
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).