positive fraud nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
positive fraud nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm positive fraud giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của positive fraud.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
positive fraud
Similar:
fraud in fact: actual deceit; concealing something or making a false representation with an evil intent to cause injury to another
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- positive
- positive+
- positively
- positive ion
- positive ore
- positiveness
- positive bais
- positive bank
- positive beam
- positive bias
- positive copy
- positive feed
- positive film
- positive flow
- positive iron
- positive load
- positive mold
- positive muon
- positive pole
- positive rake
- positive seat
- positive sign
- positive stop
- positive wave
- positive zero
- positive angle
- positive carry
- positive fraud
- positive group
- positive image
- positive logic
- positive mould
- positive phase
- positive plate
- positive print
- positive sense
- positive shear
- positive shift
- positive signs
- positive slope
- positive space
- positive twist
- positive value
- positive-going
- positive branch
- positive camber
- positive castor
- positive charge
- positive clutch
- positive degree