fraud in fact nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fraud in fact nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fraud in fact giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fraud in fact.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fraud in fact

    actual deceit; concealing something or making a false representation with an evil intent to cause injury to another

    Synonyms: positive fraud

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).