fraudulent telex call nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fraudulent telex call nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fraudulent telex call giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fraudulent telex call.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fraudulent telex call
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
cuộc gọi điện báo gian lận
Từ liên quan
- fraudulent
- fraudulently
- fraudulent use
- fraudulent entry
- fraudulent gains
- fraudulent scheme
- fraudulent trading
- fraudulent transfer
- fraudulent bankruptcy
- fraudulent conversion
- fraudulent conveyance
- fraudulent preference
- fraudulent telex call
- fraudulent advertising
- fraudulent destruction
- fraudulent balance-sheet
- fraudulent representation
- fraudulent mispresentation
- fraudulent clause (in a contract)