fraudulent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fraudulent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fraudulent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fraudulent.
Từ điển Anh Việt
fraudulent
/'frɔ:djulənt/
* tính từ
mắc tội gian lận; mắc tội lừa lọc
có ý gian lận, có ý lừa lọc
do gian lận, do lừa lọc; đi lừa được
fraudulent gains: những của đi lừa được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fraudulent
Similar:
deceitful: intended to deceive
deceitful advertising
fallacious testimony
smooth, shining, and deceitful as thin ice" - S.T.Coleridge
a fraudulent scheme to escape paying taxes
Synonyms: fallacious
Từ liên quan
- fraudulent
- fraudulently
- fraudulent use
- fraudulent entry
- fraudulent gains
- fraudulent scheme
- fraudulent trading
- fraudulent transfer
- fraudulent bankruptcy
- fraudulent conversion
- fraudulent conveyance
- fraudulent preference
- fraudulent telex call
- fraudulent advertising
- fraudulent destruction
- fraudulent balance-sheet
- fraudulent representation
- fraudulent mispresentation
- fraudulent clause (in a contract)