fallacious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fallacious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fallacious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fallacious.

Từ điển Anh Việt

  • fallacious

    /fə'leiʃəs/

    * tính từ

    dối trá, gian dối, lừa dối, trá nguỵ

    ảo tưởng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fallacious

    containing or based on a fallacy

    fallacious reasoning

    an unsound argument

    Synonyms: unsound

    based on an incorrect or misleading notion or information

    fallacious hope

    Similar:

    deceitful: intended to deceive

    deceitful advertising

    fallacious testimony

    smooth, shining, and deceitful as thin ice" - S.T.Coleridge

    a fraudulent scheme to escape paying taxes

    Synonyms: fraudulent