deceitful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deceitful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deceitful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deceitful.
Từ điển Anh Việt
deceitful
* tính từ
dối trá, lừa dối; lừa lọc, lừa đảo, lừa gạt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deceitful
intended to deceive
deceitful advertising
fallacious testimony
smooth, shining, and deceitful as thin ice" - S.T.Coleridge
a fraudulent scheme to escape paying taxes
Synonyms: fallacious, fraudulent
Similar:
ambidextrous: marked by deliberate deceptiveness especially by pretending one set of feelings and acting under the influence of another
she was a deceitful scheming little thing"- Israel Zangwill
a double-dealing double agent
a double-faced infernal traitor and schemer"- W.M.Thackeray
Synonyms: double-dealing, duplicitous, Janus-faced, two-faced, double-faced, double-tongued