duplicitous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
duplicitous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duplicitous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duplicitous.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
duplicitous
Similar:
ambidextrous: marked by deliberate deceptiveness especially by pretending one set of feelings and acting under the influence of another
she was a deceitful scheming little thing"- Israel Zangwill
a double-dealing double agent
a double-faced infernal traitor and schemer"- W.M.Thackeray
Synonyms: deceitful, double-dealing, Janus-faced, two-faced, double-faced, double-tongued
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).