two-faced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

two-faced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two-faced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two-faced.

Từ điển Anh Việt

  • two-faced

    /'tu:'feist/

    * tính từ

    lá mặt lá trái, không đáng tin cậy (người)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • two-faced

    Similar:

    ambidextrous: marked by deliberate deceptiveness especially by pretending one set of feelings and acting under the influence of another

    she was a deceitful scheming little thing"- Israel Zangwill

    a double-dealing double agent

    a double-faced infernal traitor and schemer"- W.M.Thackeray

    Synonyms: deceitful, double-dealing, duplicitous, Janus-faced, double-faced, double-tongued

    janus-faced: having two faces--one looking to the future and one to the past

    Janus the two-faced god