janus-faced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
janus-faced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm janus-faced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của janus-faced.
Từ điển Anh Việt
janus-faced
* tính từ
nhìn cả hai phía cùng một lúc
hai mặt, đạo đức giả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
janus-faced
having or concerned with polarities or contrasts
a Janus-faced view of history
a Janus-faced policy
having two faces--one looking to the future and one to the past
Janus the two-faced god
Synonyms: two-faced
Similar:
ambidextrous: marked by deliberate deceptiveness especially by pretending one set of feelings and acting under the influence of another
she was a deceitful scheming little thing"- Israel Zangwill
a double-dealing double agent
a double-faced infernal traitor and schemer"- W.M.Thackeray
Synonyms: deceitful, double-dealing, duplicitous, two-faced, double-faced, double-tongued