fraudulent scheme nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fraudulent scheme nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fraudulent scheme giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fraudulent scheme.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fraudulent scheme
Similar:
racket: an illegal enterprise (such as extortion or fraud or drug peddling or prostitution) carried on for profit
Synonyms: illegitimate enterprise
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fraudulent
- fraudulently
- fraudulent use
- fraudulent entry
- fraudulent gains
- fraudulent scheme
- fraudulent trading
- fraudulent transfer
- fraudulent bankruptcy
- fraudulent conversion
- fraudulent conveyance
- fraudulent preference
- fraudulent telex call
- fraudulent advertising
- fraudulent destruction
- fraudulent balance-sheet
- fraudulent representation
- fraudulent mispresentation
- fraudulent clause (in a contract)