fraudulent scheme nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fraudulent scheme nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fraudulent scheme giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fraudulent scheme.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fraudulent scheme

    Similar:

    racket: an illegal enterprise (such as extortion or fraud or drug peddling or prostitution) carried on for profit

    Synonyms: illegitimate enterprise

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).