fraud in the factum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fraud in the factum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fraud in the factum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fraud in the factum.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fraud in the factum
fraud that arises from a disparity between the instrument intended to be executed and the instrument actually executed; e.g., leading someone to sign the wrong contract
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fraud
- fraudulent
- fraud order
- fraudulence
- fraud in law
- fraudulently
- fraud in fact
- fraudulent use
- fraudulent entry
- fraudulent gains
- fraudulent scheme
- fraudulent trading
- fraud in the factum
- fraudulent transfer
- fraudulent bankruptcy
- fraudulent conversion
- fraudulent conveyance
- fraudulent preference
- fraudulent telex call
- fraudulent advertising
- fraudulent destruction
- fraud in the inducement
- fraudulent balance-sheet
- fraudulent representation
- fraudulent mispresentation
- fraudulent clause (in a contract)