fraud order nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fraud order nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fraud order giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fraud order.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fraud order
* kinh tế
đơn đặt hàng lừa đảo
Từ liên quan
- fraud
- fraudulent
- fraud order
- fraudulence
- fraud in law
- fraudulently
- fraud in fact
- fraudulent use
- fraudulent entry
- fraudulent gains
- fraudulent scheme
- fraudulent trading
- fraud in the factum
- fraudulent transfer
- fraudulent bankruptcy
- fraudulent conversion
- fraudulent conveyance
- fraudulent preference
- fraudulent telex call
- fraudulent advertising
- fraudulent destruction
- fraud in the inducement
- fraudulent balance-sheet
- fraudulent representation
- fraudulent mispresentation
- fraudulent clause (in a contract)