positive branch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

positive branch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm positive branch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của positive branch.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • positive branch

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    nhánh dương