prescribed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prescribed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prescribed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prescribed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prescribed
set down as a rule or guide
Similar:
order: issue commands or orders for
appointed: fixed or established especially by order or command
at the time appointed (or the appointed time")
official: conforming to set usage, procedure, or discipline
in prescribed order
positive: formally laid down or imposed
positive laws
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).