prescribed disease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prescribed disease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prescribed disease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prescribed disease.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prescribed disease

    * kỹ thuật

    y học:

    bệnh phải chịu kê đơn