ordained nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ordained nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ordained giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ordained.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ordained
invested with ministerial or priestly functions
an ordained priest
Similar:
ordain: order by virtue of superior authority; decree
The King ordained the persecution and expulsion of the Jews
the legislature enacted this law in 1985
Synonyms: enact
ordain: appoint to a clerical posts
he was ordained in the Church
Synonyms: consecrate, ordinate, order
ordain: invest with ministerial or priestly authority
The minister was ordained only last month
ordain: issue an order
appointed: fixed or established especially by order or command
at the time appointed (or the appointed time")
Synonyms: decreed, prescribed
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).