ordinate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ordinate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ordinate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ordinate.

Từ điển Anh Việt

  • ordinate

    /'ɔ:dnit/

    * danh từ

    điều thông thường, điều bình thường

    out of the ordinate: khác thường

    cơm bữa (ở quán ăn)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn, quán rượu

    xe đạp cổ (bánh to bánh nhỏ)

    (the ordinate) chủ giáo, giám mục

    sách lễ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) linh mục (ở) nhà tù

    to be in ordinary

    (hàng hải), (quân sự) không hoạt động nữa (tàu chiến...)

    physician in ordinary

    bác sĩ thường nhiệm

    * danh từ

    (toán học) tung độ, đường tung

  • Ordinate

    (Econ) Tung độ.

    + Là giá trị trên trục tung của một điểm trên một đồ thị hai chiều.

  • ordinate

    tung độ

    end o. tung độ biên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ordinate

    * kỹ thuật

    y học:

    tung độ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ordinate

    the value of a coordinate on the vertical axis

    Similar:

    ordain: appoint to a clerical posts

    he was ordained in the Church

    Synonyms: consecrate, order

    align: bring (components or parts) into proper or desirable coordination correlation

    align the wheels of my car

    ordinate similar parts

    Synonyms: coordinate