ordinate axis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ordinate axis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ordinate axis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ordinate axis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ordinate axis
* kỹ thuật
trục tọa độ
điện lạnh:
trục tung