ordain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ordain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ordain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ordain.
Từ điển Anh Việt
ordain
/ɔ:'dein/
* ngoại động từ
định xếp sắp
ra lệnh; ban hành (luật), quy định
to observe what the laws ordain: tuân theo những điều luật pháp qui định
(tôn giáo) phong chức
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ordain
* kinh tế
chế định
định đoạt
quy định
ra lệnh
* kỹ thuật
ban hành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ordain
order by virtue of superior authority; decree
The King ordained the persecution and expulsion of the Jews
the legislature enacted this law in 1985
Synonyms: enact
appoint to a clerical posts
he was ordained in the Church
Synonyms: consecrate, ordinate, order
invest with ministerial or priestly authority
The minister was ordained only last month
issue an order