ordainment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ordainment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ordainment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ordainment.

Từ điển Anh Việt

  • ordainment

    /ɔ:'deinmənt/

    * danh từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự ban hành luật pháp