enact nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enact nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enact giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enact.

Từ điển Anh Việt

  • enact

    /i'nækt/

    * ngoại động từ

    ban hành (đạo luật)

    đóng, diễn (vai kịch... trên sân khấu, trong đời sống)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • enact

    act out; represent or perform as if in a play

    She reenacted what had happened earlier that day

    Synonyms: reenact, act out

    Similar:

    ordain: order by virtue of superior authority; decree

    The King ordained the persecution and expulsion of the Jews

    the legislature enacted this law in 1985