enact nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enact nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enact giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enact.
Từ điển Anh Việt
enact
/i'nækt/
* ngoại động từ
ban hành (đạo luật)
đóng, diễn (vai kịch... trên sân khấu, trong đời sống)