enacting clauses nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enacting clauses nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enacting clauses giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enacting clauses.

Từ điển Anh Việt

  • enacting clauses

    /i'næktiɳ'klɔ:ziz/

    * danh từ

    điều khoản (của một đạo luật...)